Chương trình đào tạo cao đẳng liên thông ngành Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực
Tên ngành, nghề đào tạo: Dược
Mã ngành, nghề: 6720201
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung
Đối tượng tuyển sinh:
+ Người có bằng tốt nghiệp trung cấp cùng ngành, nghề và bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương;
+ Người có bằng tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông thì phải bảo đảm đã học và thi đạt yêu cầu đủ khối lượng kiến thức văn hóa trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
+ Người có bằng tốt nghiệp cao đẳng, cao đẳng nghề có nhu cầu học liên thông để có bằng tốt nghiệp cao đẳng thứ hai.
Chức danh công nhận sau khi tốt nghiệp: Cử nhân thực hành Dược
Thời gian đào tạo toàn khóa: 18 tháng
Phương thức đào tạo: Tín chỉ
Mã MĐ | Tên mô-đun | Thời gian học tập (giờ) | ||||
Số Tín Chỉ | Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | ||||
I. Các Môđun chung/ đại cương |
|
|
|
|
| |
MĐ01 | Giáo dục chính trị | 3 | 45 | 26 | 16 | 3 |
MĐ02 | Pháp luật | 1 | 17 | 12 | 4 | 1 |
MĐ03 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 |
MĐ04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | 45 | 19 | 23 | 3 |
MĐ05 | Tin học | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ06 | Tiếng Anh | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
Cộng | 11 | 227 | 89 | 125 | 13 | |
II. Các Mô - đun chuyên môn ngành | ||||||
1 | Mô - đun cơ sở ngành |
| Tổng Số | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra |
MĐ07 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ08 | Vật lý đại cương | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
MĐ09 | Toán cao cấp - Thống kê y dược | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
MĐ10 | Sinh học và di truyền | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ11 | Hóa học đại cương vô cơ | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ12 | Vi sinh - Ký sinh trùng | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ13 | Giải phẫu sinh lý | 3 | 75 | 14 | 59 | 2 |
MĐ14 | Hóa hữu cơ | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ15 | Hóa phân tích | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ16 | Hóa sinh | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
Cộng | 19 | 420 | 140 | 262 | 18 | |
2 | Mô – đun chuyên ngành |
|
|
|
|
|
MĐ17 | Thực vật dược - Đọc viết tên thuốc | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ18 | Bệnh học | 2 | 60 | 14 | 44 | 2 |
MĐ19 | Hóa dược | 4 | 90 | 29 | 58 | 3 |
MĐ20 | Dược liệu | 4 | 90 | 29 | 58 | 3 |
MĐ21 | Dược lý | 4 | 90 | 29 | 58 | 3 |
MĐ22 | Bào chế | 4 | 90 | 29 | 58 | 3 |
MĐ23 | Kiểm nghiệm | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ24 | Quản lý tồn trữ | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
MĐ25 | Dược lâm sàng | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 |
MĐ26 | Kinh tế dược | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
MĐ27 | Đảm bảo chất lượng thuốc | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
MĐ28 | Pháp chế dược - Tổ chức quản lý dược | 3 | 75 | 14 | 59 | 2 |
MĐ29 | Dược học cổ truyển | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 |
Cộng | 34 | 780 | 242 | 509 | 29 | |
3 | Mô – đun tự chọn | |||||
MĐ30 | Kỹ năng giao tiếp và tư vấn dược | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
Marketting dược | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 | |
Quản trị - Kinh doanh dược | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 | |
Cộng | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 | |
4 | Thực tập tốt nghiệp và thi tốt nghiệp | |||||
MĐ31 | Thực tế ngành và thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 |
MĐ32 | Ôn và thi tốt nghiệp | 5 | 195 | 15 | 180 | 0 |
Cộng | 9 | 375 | 15 | 360 | 0 | |
Tổng cộng | 75 | 1862 | 500 | 1301 | 61 |